Description
cai keo Kiểm tra bản dịch của "cái kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: scissors, pluck, pull. Câu ví dụ: Cô ấy đã tự khoét mắt mình bằng một cái kéo mà cô ta mang theo. ↔ She had taken a pair of scissors and gouged her eyes out..
soi-kèo-nha-cai Tìm tất cả các bản dịch của cái kéo trong Anh như scissors và nhiều bản dịch khác.
keo-bd-nha-cai Mua online kéo thủ công chất lượng, mới nhất, giảm tới 50% tại Shopee Việt Nam. Khuyến mãi tháng 07. Miễn phí vận chuyển. Mua ngay!