{关键词
cai keo
 102

cái kéo in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

 4.9 
₫102,378
55% off₫1794000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

cai keo Cái kéo là dụng cụ cầm tay để cắt đồ vật. Nó bao gồm một cặp kim loại cạnh sắc xoay xung quanh một trục cố định. 1. Đừng bao giờ đùa giỡn với kéo. Never mess around with scissors. 2. Cái kéo cắt vải có đủ hình dạng và kích cỡ. Fabric scissors come in all shapes and sizes..

keonhacai-3  Check 'cái kéo' translations into English. Look through examples of cái kéo translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.

keonhacai-kèo-nhà-cái  Chủ đề thuyết minh về cái kéo Thuyết minh về cái kéo là chủ đề thú vị giúp chúng ta hiểu rõ hơn về một công cụ đơn giản nhưng có lịch sử lâu đời và ứng dụng rộng rãi trong đời sống. Bài viết này sẽ giới thiệu chi tiết về nguồn gốc, cấu tạo, các loại kéo, và vai trò quan trọng của kéo trong ...