孕婦褲
0
產品
HK$
109
.00
₫
216
,000
kéo co in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
kéo co tiếng anh
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa tiếng Anh của cụm từ "kéo co", cách sử dụng trong câu cùng với các ví dụ minh họa sinh động. Đây là nội dung hữu ích dành cho người học tiếng Anh muốn mở rộng vốn từ vựng theo chủ đề văn hóa và trò chơi dân gian..
loa-kéo-điện
kéo co (Bản dịch của tug-of-war từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
viêm-họng-kéo-dài-1-tháng
Kéo tiếng Anh là “scissors” – à không, bài viết này không nói về “cái kéo” để cắt. Bài viết này là về động từ: “kéo”, trong tiếng Anh có 3 từ: pull, drag, và haul. Tuy có cùng nghĩa là “kéo”, bạn cần sử dụng động từ phù hợp tùy vào vật bị kéo và một số yêu cầu khác trong tình huống cụ thể.
This item is
Add Now
add to the cart
Home
category
Shopping Bag