KÉO - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la
kéo co trong tiếng anh Tìm tất cả các bản dịch của trò kéo co trong Anh như tug of war và nhiều bản dịch khác..đau-bụng-kinh-kéo-dài-bao-lâu
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "kéo" trong Anh Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.túi-nhựa-trong-suốt-có-khóa-kéo
"kéo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: pull, scissors, draw. Câu ví dụ: Cháu cứ kéo cái chốt, cái then sẽ rơi xuống. ↔ Pull the bobbin, and the latch will go up.