"kéo dài" là gì? Nghĩa của từ kéo dài trong tiếng Việt. Từ điển V...
5(1652)
kéo dài Phẫu thuật kéo dài chân là phương pháp kỹ thuật khó, đòi hỏi tay nghề chuyên môn cao của người thực hiện để đảm bảo quá trình phẫu thuật diễn ra một cách an toàn và đạt hiệu quả cao nhất..
tủ-quần-áo-kéo
Check 'kéo dài' translations into English. Look through examples of kéo dài translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
cách-chỉnh-âm-thanh-loa-kéo
Người phẫu thuật kéo dài chân cần nắm rõ quy trình, điều kiện và các biến chứng có thể gặp để có được kết quả tốt sau phẫu thuật.