{关键词
kéo dài tiếng anh là gì
 118

Tra từ kéo dài - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)

 4.9 
₫118,352
55% off₫1091000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

kéo dài tiếng anh là gì Tìm tất cả các bản dịch của kéo dài ra trong Anh như elongated, lengthen, make longer và nhiều bản dịch khác..

cách-tháo-ngăn-kéo-tủ  kéo dài thời gian kèm nghĩa tiếng anh buy time, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan

cách-lắp-cửa-cuốn-kéo-tay  1. Kéo dài là gì? Kéo dài (trong tiếng Anh là “extend”) là động từ chỉ hành động làm cho một vật hoặc một khoảng thời gian trở nên dài hơn.