KÉO DÀI RA - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la
kéo dài tiếng anh là gì Check 'kéo dài' translations into English. Look through examples of kéo dài translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar..lê-quang-đạo-kéo-dài
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) kéo dài verb to stretch; to lengthen; to drag oncách-kéo-dài-quan-hệ
Kiểm tra phép tịnh tiến 'kéo dài thời gian' thành Tiếng Anh. Xem qua các ví dụ về bản dịch kéo dài thời gian trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp.