{关键词
kéo tiếng anh
 185

Cái kéo tiếng anh là gì? Đọc như thế nào cho đúng

 4.9 
₫185,296
55% off₫1422000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

kéo tiếng anh Tìm tất cả các bản dịch của kéo trong Anh như pull, drag, draw và nhiều bản dịch khác..

kéo-deli  Kiểm tra bản dịch của "kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: pull, scissors, draw. Câu ví dụ: Cháu cứ kéo cái chốt, cái then sẽ rơi xuống. ↔ Pull the bobbin, and the latch will go up.

lời-bài-hát-người-phu-kéo-mo-cau  Bài viết này giải thích ba động từ kéo tiếng Anh: drag, pull và haul, và các nghĩa của chúng trong các tình huống khác nhau. Bạn sẽ học được kéo tiếng Anh là gì, khi nào sử dụng drag, pull hay haul, và những ví dụ và idiom liên quan.