{关键词
keo kiệt tiếng anh là gì
 10

KEO KIỆT - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

 4.9 
₫10,156
55% off₫1902000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

keo kiệt tiếng anh là gì Keo kiệt (trong tiếng Anh là “stingy”) là tính từ chỉ những cá nhân không sẵn lòng chi tiêu, thường xuyên giữ lại tài sản cho bản thân mà không muốn chia sẻ với người khác..

sàn-nhựa-có-keo  Tight-fisted: Cực kỳ tiết kiệm, đến mức keo kiệt (mang nghĩa tiêu cực) --> Người tigh-fisted là người không bao giờ cho ai vay tiền Lưu ý: Cả "stingy" và "tight-fisted" đều có nghĩa là "keo kiệt".

keo-dán-502  Tham khảo [sửa] "keo kiệt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) Thể loại: Mục từ tiếng Việt Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA Tính từ tiếng Việt Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng