25% OFF

In stock

Quantidade:
1(+10 disponíveis)
  • Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
  • 30 days fabric guarantee.

Describe

keo kiệt tiếng anh là gì Tìm tất cả các bản dịch của keo kiệt trong Anh như stingy, miserly và nhiều bản dịch khác..

keo-tbn  Keo kiệt (trong tiếng Anh là “stingy”) là tính từ chỉ những cá nhân không sẵn lòng chi tiêu, thường xuyên giữ lại tài sản cho bản thân mà không muốn chia sẻ với người khác.

soi-keo-monza  STINGY - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary