{关键词
keo kiệt tiếng anh là gì
 91

KEO KIỆT - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

 4.9 
₫91,168
55% off₫1799000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

keo kiệt tiếng anh là gì stingy, miserly, near are the top translations of "keo kiệt" into English. Bạn bảo tôi keo kiệt đúng không? Hãy rút lại mấy lời đó đi. Take back what you said about me being stingy. hôm nay trở nên keo kiệt cơ hội đầu tiên với đứa trẻ của chính mình. today grows miserly with first chances to the children of its own..

keo-dán-gỗ  STINGY - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

keo-pagoda  Tham khảo [sửa] "keo kiệt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) Thể loại: Mục từ tiếng Việt Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA Tính từ tiếng Việt Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng