{关键词
net
 274

Nghĩa của từ Net - Từ điển Anh - Việt

 4.9 
₫274,186
55% off₫1970000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

net Với ML.NET, bạn có thể phát triển và tích hợp mô hình máy học tùy chỉnh vào ứng dụng .NET của mình. Bạn có thể sử dụng Thư viện .NET IoT để phát triển ứng dụng trên cảm biến và những thiết bị thông minh khác..

sv368-thomo-net  Thông dụng Danh từ Lưới, mạng (tóc, nhện...) to cast (throw) a net quăng lưới

hytw3339•net  .NET is a developer platform with tools and libraries for building any type of app, including web, mobile, desktop, games, IoT, cloud, and microservices.