Description
sân bóng rổ tiếng anh là gì Sân bóng rổ là một sân/mặt phẳng cứng có hình chữ nhật và không có bất kỳ chướng ngại vật nào trên mặt sân. 1. Họ đã đóng cửa sân bóng rổ cạnh nhà chúng tôi. They have already closed the basketball court next to our house. 2. Chúng tôi sử dụng sân bóng rổ tiêu chuẩn. We use a standard basketball court..
các-vị-trí-trên-sân-bóng-chuyền Kiến thức Ngữ pháp tiếng Anh Từ vựng tiếng Anh Tên sân chơi các loại môn thể thao. Tên sân chơi các loại môn thể thao. - Tên tiếng Anh các môn học - Các thể loại phim chính bằng tiếng anh - athletics track - đường chạy điền kinh - baseball field - sân bóng chày - basketball court: sân bóng rổ - boxing rink - sân chơi boxing ...
kích-thước-sân-bóng-đá-7-người Kiểm tra phép tịnh tiến 'sân bóng' thành Tiếng Anh. Xem qua các ví dụ về bản dịch sân bóng trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp.