Hướng dẫn cách đọc số tiếng Anh: Số đếm, số thứ tự, thập phân
In stock
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
số 9 trong tiếng anh Số 9 biểu thị chín đơn vị, thường được dùng trong đếm hoặc xếp thứ tự. 1. Cô ấy đến lúc chín giờ. She arrived at nine o'clock. 2. Có chín quyển sách trên kệ. Nine books were on the shelf. Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ Nine nhé!.
xổ-số-bình-thuận-31-tháng-10 Hướng dấn cách đọc số thứ tự tiếng Anh từ 1 đến 100, cách chuyển đổi số đếm sang số thứ tự và cách sử dụng số thứ tự.
xổ-số-miền-nam-14-tháng-12 Trong tiếng Anh, số “9” được viết là nine. There are nine apples on the table. → Có chín quả táo trên bàn. She has nine books in her bag. → Cô ấy có chín cuốn sách trong túi. Ngoài số đếm cơ bản “nine”, còn có dạng số thứ tự là ninth. He finished ninth in the race. → Anh ấy về thứ chín trong cuộc đua. Her birthday is on the ninth of July.