{关键词
thangs 8 tieng anh
 107

Danh sách từ vựng tháng tiếng anh và mẹo ghi nhớ cực nhanh

 4.9 
₫107,159
55% off₫1293000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

thangs 8 tieng anh Chia theo số ngày của các tháng – Lịch tiếng Anh 12 tháng: Những tháng có 31 ngày: January (1), March (3), May (5), July (7), August (8), October (10), December (12). Những tháng có 28-30 ngày: February – thường 28-29 ngày (2), April (4), June (6), September (9), November (11). My birthday is in January. (Sinh nhật của tôi vào tháng Một.).

kết-quả-xổ-số-cần-thơ August là tháng 8 trong tiếng Anh, đứng thứ 5 trong bảy tháng có độ dài 31 ngày. August còn được viết tắt là Aug được sử phát âm là /ɔːˈɡʌst/

soi-cầu-vip-888 Khi nói về các tháng trong tiếng Anh thì bất kỳ ai cũng cảm thấy quen thuộc và gần gũi bởi đây là một trong những chủ đề hết sức cơ bản.